Mô hình phân bố loài là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Mô hình phân bố loài là công cụ định lượng dựa trên dữ liệu phân bố và biến môi trường để dự đoán phạm vi không gian của một loài. Chúng giúp mô phỏng khu vực loài có thể tồn tại hiện tại hoặc tương lai, hỗ trợ nghiên cứu sinh thái và bảo tồn.

Khái niệm mô hình phân bố loài

Mô hình phân bố loài (Species Distribution Model – SDM), còn gọi là mô hình ngách môi trường, là khung định lượng ước tính xác suất hiện diện, mức độ phù hợp môi trường hoặc mật độ của một loài theo không gian (và thời gian) bằng cách liên hệ dữ liệu phân bố quan sát với tập biến môi trường, địa lý và sinh học liên quan. SDM được sử dụng rộng rãi để mô tả phạm vi hiện tại, ngoại suy đến những khu vực chưa khảo sát, và dự báo thay đổi phân bố dưới các kịch bản khí hậu – sử dụng đất tương lai. Tổng quan khái niệm, phân loại và thực hành chuẩn được trình bày trong tổng quan kinh điển của Elith & Leathwick tại Annual Review of Ecology, Evolution, and Systematics.

SDM bao gồm hai dòng tiếp cận chính: mô hình tương quan (correlative) suy ra mối quan hệ thống kê giữa xuất hiện loài và biến môi trường, và mô hình cơ chế (mechanistic) sử dụng thông tin sinh lý – sinh học của loài để xác định ràng buộc chịu đựng môi trường; nhiều nghiên cứu thực tiễn dùng cách tiếp cận lai (hybrid) nhằm tận dụng ưu điểm của cả hai. Ứng dụng – giới hạn – và tiêu chuẩn minh chứng mô hình đã được hệ thống hóa trong các giáo trình và khóa huấn luyện của NASA ARSET, cho phép chuyển giao thực hành từ nghiên cứu sang quản lý bảo tồn.

  • Đầu ra thường gặp: xác suất hiện diện, chỉ số phù hợp sinh cảnh, bản đồ rủi ro hiện diện.
  • Thang đo áp dụng: từ cục bộ (vi mô) đến khu vực – toàn cầu (thô), phụ thuộc độ phân giải dữ liệu.
  • Đối tượng: loài trên cạn, nước ngọt, biển; sinh vật gây bệnh, vật chủ – véc tơ.

Dữ liệu đầu vào & biến môi trường

Dữ liệu phân bố loài bao gồm điểm hiện diện (presence), hiện diện–vắng mặt (presence–absence) hoặc mật độ – phong phú; nguồn thu thập từ khảo sát thực địa, cơ sở dữ liệu công dân khoa học, bảo tàng và tập hợp trực tuyến. Nền tảng dữ liệu toàn cầu như GBIF cung cấp bản ghi hiện diện được gắn tọa độ, trong khi bộ khí hậu bề mặt WorldClim v2.1 hoặc CHELSA cung cấp biến nhiệt độ, lượng mưa đa niên; lớp phủ đất từ Copernicus Land Monitoring Service cùng địa hình (độ cao, độ dốc) từ DEM hỗ trợ mô tả bối cảnh môi trường. Chất lượng – độ phân giải không gian và thời gian – và khả năng đại diện không gian của dữ liệu đầu vào quyết định trực tiếp độ tin cậy của ước tính.

Tiền xử lý quan trọng gồm lọc sai lệch không gian (spatial thinning) nhằm giảm thiên lệch lấy mẫu, kiểm soát trùng lặp – lỗi tọa độ, chuẩn hóa thang đo biến, và mô tả miền môi trường hiệu dụng để tránh ngoại suy cực trị. Khi thiếu dữ liệu vắng mặt, nhiều phương pháp tạo pseudo-absence hoặc background được sử dụng nhằm huấn luyện mô hình; chiến lược chọn nền (ngẫu nhiên, theo khoảng cách, theo miền môi trường) cần phù hợp câu hỏi sinh thái. Nguồn phương pháp và dữ liệu tham khảo tại NASA ARSET và tổng quan tại Annual Reviews.

  • Nguồn loài: khảo sát chuyên gia, cơ sở dữ liệu mở (GBIF), bẫy ảnh, eDNA.
  • Nguồn môi trường: khí hậu (WorldClim/CHELSA), địa hình (DEM), viễn thám (Copernicus, MODIS), sử dụng đất.
  • Kiểm soát chất lượng: khử trùng lặp, kiểm tra tọa độ, lọc sai lệch theo nỗ lực lấy mẫu.
Nhóm biến Ví dụ biến Nguồn khuyến nghị
Khí hậu Bio1 (nhiệt độ trung bình năm), Bio12 (lượng mưa năm) WorldClim, CHELSA
Địa hình Độ cao, độ dốc, hướng dốc DEM (SRTM, Copernicus GLO-30)
Che phủ đất Tỷ lệ rừng, đô thị, nông nghiệp Copernicus
Viễn thám NDVI, NPP, nhiệt bề mặt Sentinel/MODIS qua NASA

Phân loại mô hình & kỹ thuật xây dựng

Các họ mô hình thường dùng gồm: hồi quy thống kê (GLM, GAM), cây quyết định và rừng ngẫu nhiên (Random Forests), boosting (GBM, XGBoost), mô hình tối đa entropy (MaxEnt) cho dữ liệu presence-only, mạng nơ-ron sâu cho tập dữ liệu lớn, và mô hình cơ chế dựa trên cân bằng năng lượng – sinh lý. Việc lựa chọn phụ thuộc dạng dữ liệu (hiện diện/vắng mặt, hiện diện đơn thuần), mục tiêu (suy giải thích hay dự báo), và yêu cầu minh bạch. Hướng dẫn chọn thuật toán theo mục tiêu – dữ liệu tham khảo tại Zoon Tutorials.

Ví dụ công thức liên kết logistic trong GLM cho xác suất hiện diện theo biến môi trường p(x)=11+exp ⁣((β0+j=1kβjxj))p(\mathbf{x})=\frac{1}{1+\exp\!\left(-(\beta_0+\sum_{j=1}^{k}\beta_j x_j)\right)}. Đối với MaxEnt, mục tiêu là phân bố p trên không gian nền cực đại hóa entropy dưới ràng buộc kỳ vọng đặc trưng khớp quan sát: maxp[ipilogpi] s.t. ipifm(xi)=E^[fm], m\max_{p} \left[-\sum_{i} p_i \log p_i\right]\ \text{s.t.}\ \sum_{i} p_i f_m(\mathbf{x}_i)=\hat{E}[f_m],\ \forall m. Tổng quan thuật toán và cơ sở lý thuyết xem Phillips et al. (PNAS) tại PNAS.

Loại mô hình Dữ liệu yêu cầu Ưu điểm Hạn chế Tham khảo
GLM/GAM Hiện diện–vắng mặt Diễn giải rõ, kiểm định giả thuyết Phi tuyến phức tạp cần mở rộng Annual Reviews
Random Forests/GBM Hiện diện–vắng mặt hoặc pseudo-absence Hiệu năng dự báo cao, bắt phi tuyến Diễn giải hạn chế, cần điều chuẩn NASA ARSET
MaxEnt Hiện diện đơn thuần + nền Hiệu quả khi thiếu vắng mặt, mạnh với biến nhiều Nhạy chọn nền/điều chuẩn, nguy cơ quá khớp PNAS
Cơ chế (physiology) Sinh lý – ngưỡng chịu đựng Khả năng ngoại suy đáng tin cậy Đòi hỏi dữ liệu sinh lý chi tiết SpringerLink

Ứng dụng trong bảo tồn & dự báo môi trường

Ứng dụng cốt lõi của SDM gồm xác định vùng ưu tiên bảo tồn, lập quy hoạch mạng lưới khu bảo tồn, đánh giá khoảng trống mẫu (gap analysis), và mô phỏng rủi ro biến đổi khí hậu đối với phạm vi loài nhằm hỗ trợ kế hoạch thích ứng. Trong quản trị xâm lấn sinh học, SDM giúp ước tính nguy cơ xâm lấn – lan truyền, định hướng giám sát sớm và can thiệp. Nhiều hướng dẫn tác nghiệp trình bày quy trình kết hợp SDM với kịch bản khí hậu CMIP và các lớp sử dụng đất để cung cấp bản đồ rủi ro theo thời gian, xem NASA ARSET.

Trong y tế sinh thái, SDM dự báo phân bố véc tơ – vật chủ truyền bệnh (muỗi, ve), hỗ trợ bố trí nguồn lực phòng dịch theo mùa – theo vùng; trong sinh thái biển, SDM tích hợp dữ liệu nhiệt – độ mặn – chlorophyll từ viễn thám để dự báo bãi đẻ, ngư trường và hành lang di cư. Trong phục hồi sinh cảnh và tái du nhập loài, SDM cung cấp bản đồ phù hợp môi trường để lựa chọn vị trí – thời điểm tái thả tối ưu. Ví dụ điển hình và bài học triển khai được tổng hợp trong các tổng quan phương pháp ở Annual Reviews.

  • Bảo tồn: xác định điểm nóng đa dạng sinh học, ưu tiên hành lang sinh thái.
  • Khí hậu: dự báo dịch chuyển phạm vi – cạn kiệt sinh cảnh, lập kế hoạch thích ứng.
  • Xâm lấn: cảnh báo sớm, tối ưu giám sát – kiểm soát.
  • Y tế sinh thái: bản đồ rủi ro véc tơ – bệnh theo mùa.
Bài toán Đầu ra SDM Nguồn thực hành
Ưu tiên bảo tồn Bản đồ phù hợp sinh cảnh, chồng ghép đa loài NASA ARSET
Dự báo khí hậu Phạm vi tương lai theo kịch bản CMIP WorldClim
Xâm lấn sinh học Bản đồ nguy cơ xâm lấn – định hướng giám sát Annual Reviews

Thách thức & giới hạn

Mặc dù mô hình phân bố loài (SDM) là công cụ mạnh mẽ, chúng vẫn đối mặt với nhiều giới hạn về dữ liệu, phương pháp và khả năng ngoại suy. Một trong những thách thức lớn nhất là sai lệch không gian do dữ liệu hiện diện thường được thu thập không đồng đều, tập trung ở các khu vực dễ tiếp cận hoặc được khảo sát nhiều hơn. Điều này có thể dẫn tới mô hình học được các tín hiệu sai (bias) liên quan tới nỗ lực khảo sát thay vì điều kiện sinh thái thực sự của loài. Kỹ thuật giảm sai lệch như lọc ngẫu nhiên các điểm gần nhau (spatial thinning) hoặc sử dụng lớp nền cân bằng theo môi trường giúp cải thiện vấn đề này (arXiv – Sample bias correction).

Thách thức thứ hai là thiếu dữ liệu vắng mặt thật sự. Phần lớn các cơ sở dữ liệu lớn như GBIF chỉ cung cấp dữ liệu hiện diện, dẫn đến việc phải tạo dữ liệu giả vắng mặt (pseudo-absence) hoặc nền (background). Chiến lược chọn nền không phù hợp có thể làm sai lệch mối quan hệ môi trường–phân bố. Ngoài ra, các yếu tố phi môi trường như tương tác sinh học (cạnh tranh, ký sinh), rào cản di cư và lịch sử phân bố loài cũng ảnh hưởng đến kết quả nhưng thường bị bỏ qua trong các mô hình thuần túy dựa trên biến môi trường.

  • Sai lệch không gian và thời gian do nỗ lực khảo sát không đồng đều.
  • Thiếu dữ liệu vắng mặt thật sự.
  • Bỏ qua tương tác sinh học và rào cản địa lý.
  • Rủi ro ngoại suy khi áp dụng ra ngoài miền môi trường huấn luyện.
Giới hạn Nguyên nhân Hậu quả
Sai lệch mẫu Tập trung ở khu vực dễ tiếp cận Mô hình dự báo sai phạm vi thực
Thiếu vắng mặt Không ghi nhận điểm không hiện diện Khó phân biệt môi trường không phù hợp và chưa khảo sát
Bỏ qua tương tác Không đưa yếu tố sinh học vào Dự báo sai khi loài bị giới hạn bởi cạnh tranh hoặc ký sinh

Khung đánh giá & hiệu quả mô hình

Đánh giá hiệu quả SDM là bước quan trọng để đảm bảo mô hình đủ tin cậy cho ứng dụng thực tế. Các chỉ số phổ biến gồm AUC (Area Under the ROC Curve), TSS (True Skill Statistic), Cohen’s Kappa, và chỉ số Jaccard/Sørensen để đo độ chồng lặp giữa dự báo và quan sát. Mỗi chỉ số có ưu và nhược điểm riêng, do đó nên sử dụng kết hợp nhiều chỉ số để đánh giá toàn diện.

AUC là chỉ số phi tham số đo khả năng phân biệt điểm hiện diện và vắng mặt, trong khi TSS cân bằng giữa độ nhạy và độ đặc hiệu. Khi sử dụng dữ liệu presence-only, một số chỉ số như Boyce Index hoặc Continuous Boyce Index trở nên hữu ích hơn (ScienceDirect – Boyce Index).

  • AUC > 0.9: Mô hình xuất sắc; 0.7–0.9: tốt; < 0.7: kém.
  • TSS > 0.8: dự báo mạnh; 0.5–0.8: trung bình; < 0.5: yếu.
  • Kappa > 0.75: đồng thuận cao.
Chỉ số Ưu điểm Hạn chế
AUC Độc lập ngưỡng, dễ so sánh mô hình Nhạy với bias dữ liệu, không phản ánh xác suất tuyệt đối
TSS Cân bằng độ nhạy và đặc hiệu Cần chọn ngưỡng, phụ thuộc phân bố dữ liệu
Kappa Đo đồng thuận vượt ngẫu nhiên Bị ảnh hưởng bởi tỉ lệ hiện diện/vắng mặt

Tương lai & xu hướng kỹ thuật

Các xu hướng mới trong SDM tập trung vào việc tích hợp dữ liệu phong phú hơn và thuật toán tiên tiến để tăng tính chính xác và khả năng khái quát. Tích hợp dữ liệu từ cảm biến từ xa (remote sensing) ở độ phân giải cao cho phép cập nhật biến môi trường gần thời gian thực. Mô hình hóa đa loài (multi-species SDM) và mô hình phân bố cộng đồng (community occupancy models) giúp nắm bắt tương tác sinh học và ràng buộc cộng đồng.

Học máy nâng cao, bao gồm deep learning và convolutional neural networks (CNN), đang được áp dụng để xử lý dữ liệu môi trường không cấu trúc như ảnh vệ tinh. Ngoài ra, các mô hình kết hợp (ensemble models) đang được ưa chuộng vì giúp giảm sai lệch và tăng độ ổn định bằng cách tổng hợp kết quả từ nhiều thuật toán khác nhau (arXiv – spOccupancy, arXiv – community models).

  • Remote sensing: cập nhật biến môi trường liên tục.
  • Multi-species SDM: dự báo tương tác giữa nhiều loài.
  • Deep learning: xử lý dữ liệu ảnh vệ tinh quy mô lớn.
  • Ensemble: giảm sai lệch, tăng ổn định dự báo.

Liên kết tham khảo uy tín

- Annual Reviews – Các phương pháp SDM: Annual Reviews
- SpringerLink – Giới thiệu SDM: SpringerLink
- NASA ARSET – Ứng dụng SDM: NASA ARSET
- Zoon Tutorials – Chọn phương pháp SDM: Zoon Tutorials
- arXiv – Mô hình occupancy và cộng đồng: spOccupancy, Integrated community occupancy models
- arXiv – Sample bias correction: Sample bias correction in SDMs

Tài liệu tham khảo

  • Elith, J., & Leathwick, J. R. “Species distribution models: ecological explanation and prediction across space and time.” Annual Review of Ecology, Evolution, and Systematics. (2009).
  • Farashi, A., & Alizadeh-Noughani, M. “Basic Introduction to Species Distribution Modelling.” In Ecosystem and Species Habitat Modeling. Springer (2023).
  • Sofaer, H. R., et al. “Development of SDMs for management.” BioScience. (2019).
  • Doser, J. W., et al. “spOccupancy: single- and multi-species occupancy models.” (2021).
  • Sillett, T. S., et al. “Integrated community occupancy models for biodiversity dynamics.” (2021).
  • Dubos, N., et al. “Assessing sample bias correction in SDMs.” (2021).

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mô hình phân bố loài:

Mô hình toán học về sự tiếp nhận cation của r кор chất rễ với việc xem xét sự thay đổi rễ, phân bố trong cây và việc tái chế các loài được hấp thụ Dịch bởi AI
European Journal of Soil Science - Tập 51 Số 4 - Trang 643-653 - 2000
Tóm tắtHiểu biết về sự di chuyển của các cation trong đất, đặc biệt là các kim loại vết, là cần thiết trong nhiều ứng dụng như phục hồi sinh thái và kiểm soát ô nhiễm. Một mô hình cơ học động đã được phát triển để mô tả sự tiếp nhận rễ lâu dài của một cation kim loại ô nhiễm được áp dụng trên bề mặt, có ái lực mạnh, chẳng hạn như radiocaesium, từ đất. Mô hình bao g...... hiện toàn bộ
#cation #đất #mô hình toán học #sự tiếp nhận rễ #tái chế
ÁP DỤNG MÔ HÌNH KHÔNG GIAN DỰA TRÊN CƠ SỞ GIS ĐỂ XÁC ĐỊNH VÙNG PHÂN BỐ TỰ NHIÊN CÁC LOÀI MÂY THƯƠNG MẠI Ở XÃ TÀ PƠƠ, HUYỆN NAM GIANG, TỈNH QUẢNG NAM: APPLICATION OF GIS - BASED SPATIAL MODELLING TO IDENTIFY NATURAL DISTRIBUTION AREA OF COMMERCIAL RATTAN SPECIES IN TA POO COMMUNE, NAM GIANG DISTRICT, QUANG NAM PROVINCE
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 4 Số 3 - Trang 2085-2094 - 2020
Mục tiêu của nghiên cứu là phân tích các nhân tố sinh thái thông qua mô hình không gian số dựa trên cơ sở GIS để xác định vùng phân bố tự nhiên cho 05 loài song mây thương mại dưới tán rừng trong rừng tự nhiên ở xã Tà Pơơ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam. Nghiên cứu đã sử dụng phương pháp phân tích thứ bậc AHP (Analytic Hierarchy Process) và phương pháp phân tích thứ bậc mờ FAHP (Fuzzy Analytic Hi...... hiện toàn bộ
#AHP #FAHP #GIS #Các loài mây thương mại #Mô hình sinh thái #Tà Pơơ #Commercial rattan species #Ecological model #Ta Poo
Nghiên cứu Thực nghiệm, Lý thuyết và Số trong Ứng xử Nén của Các Ống Đầy Bọt Kim Loại Đa Lớp Dịch bởi AI
Journal of Materials Engineering and Performance - Tập 31 - Trang 3723-3740 - 2022
Nghiên cứu này nhằm khám phá hành vi nén và khả năng hấp thụ năng lượng của các ống đầy bọt được phân lớp rời rạc. Các bọt kín tế bào làm từ kẽm, nhôm và hợp kim A356 được sản xuất bằng phương pháp đúc được sử dụng làm vật liệu bổ sung trục cho nhiều cấu hình của các cấu trúc phân tầng chức năng. Kết quả cho thấy các ống bọt đa lớp cho ra các phản ứng tĩnh hiệp nhiều và sự gia tăng độ căng dần the...... hiện toàn bộ
#hành vi nén #ống đầy bọt #cấu trúc phân tầng chức năng #năng lượng hấp thụ #mô hình phần tử hữu hạn
Sự thay đổi theo mùa và thời gian trong việc sử dụng cảnh quan của các loài: những ảnh hưởng của chúng đến những suy diễn từ mô hình sinh cảnh đa quy mô? Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 31 - Trang 1261-1276 - 2015
Các phương pháp mô hình hóa sinh cảnh đa quy mô đã cho thấy cải thiện đáng kể trong việc hiểu và dự đoán các mối quan hệ giữa loài và sinh cảnh. Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu nào về cách thức biến động không gian và thời gian trong việc sử dụng sinh cảnh có thể ảnh hưởng đến mô hình hóa sinh cảnh đa quy mô. Chúng tôi nhằm mục đích đánh giá cách mà sự khác biệt theo mùa và thời gian trong việc ...... hiện toàn bộ
#gấu nâu #mô hình sinh cảnh đa quy mô #biến động không gian và thời gian #Dãy Cantabrian #tài nguyên cho ăn #ước tính phân bố loài
Tích hợp dữ liệu cảm biến từ xa và bioclimatic để dự đoán phân bố của các loài xâm lấn ở các vùng ít dữ liệu: một đánh giá về thách thức và cơ hội Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 - Trang 1-18 - 2020
Dự đoán và mô hình hóa bằng cách sử dụng các tập dữ liệu tích hợp và chuyên môn từ nhiều lĩnh vực khác nhau rất nâng cao khả năng quản lý các loài xâm lấn. Cho đến nay, đã có một số nỗ lực để dự đoán, xử lý và giảm thiểu tác động của các loài xâm lấn bằng cách sử dụng các nỗ lực cụ thể từ nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, cách tiếp cận thuyết phục nhất là kiểm soát tốt hơn sự xâm nhập và mở rộn...... hiện toàn bộ
#tích hợp dữ liệu cảm biến từ xa #biến sinh khí hậu #mô hình phân bố loài #loài xâm lấn #nghiên cứu đa ngành #thách thức và cơ hội #dữ liệu ít #Ethiopia
Đánh giá các biến dạng cục bộ trên bề mặt từ các vết lõm vi mô còn lại trên một loại thủy tinh kim loại dựa trên Zr Dịch bởi AI
Metals and Materials International - Tập 20 - Trang 439-443 - 2014
Trong nghiên cứu này, việc mô hình hóa hình thái đã được thực hiện cho các vết lõm vi mô còn lại trên một loại thủy tinh kim loại dựa trên Zr nhằm tránh việc ước lượng quá cao về diện tích bề mặt bị lõm bằng cách áp dụng tích phân Riemann và để tính toán các giá trị định lượng của biến dạng kéo được xác định bởi diện tích bề mặt bị lõm chia cho diện tích chiếu của nó theo Milman và các cộng sự. Mộ...... hiện toàn bộ
#lõm vi mô #thủy tinh kim loại #mô hình hóa hình thái #biến dạng kéo #tích phân Riemann #diện tích bề mặt bị lõm
Tác động của sự phân bố các mặt khoáng phản ứng đến tính chất hấp thụ radionuclide trong các loại đá granite không đồng nhất đa quy mô Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 31 - Trang 1581-1597 - 2023
Việc mô hình hóa sự vận chuyển phản ứng của radionuclide trong các đá chủ là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc đánh giá hiệu suất và an toàn của các kho chứa rác thải phóng xạ mức cao. Tính không đồng nhất của đá có ảnh hưởng đáng kể đến các ảnh hưởng quy mô của các thông số dòng chảy và vận chuyển chất hòa tan như hệ số hấp thụ. Việc quy mô hóa hệ số hấp thụ radionuclide liên quan ...... hiện toàn bộ
#radionuclide #hấp thụ #mặt khoáng phản ứng #granite không đồng nhất #mô hình học sâu
Tránh né các bộ phân loại phần mềm độc hại bằng tác nhân học tăng cường sử dụng mặt nạ hành động Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2023
Đối với việc phát hiện phần mềm độc hại, kỹ thuật thường được biết đến và sử dụng bởi nhiều động cơ diệt virus thương mại là các phương pháp dựa trên chữ ký. Tuy nhiên, trong vài năm qua, các nhà nghiên cứu đã bắt đầu chú trọng vào việc sử dụng các phương pháp dựa trên học máy (ML) cho nhiệm vụ này. Lý do là các phương pháp dựa trên chữ ký có những hạn chế trong việc nhận diện các biến thể mới của...... hiện toàn bộ
#phát hiện phần mềm độc hại #học máy #học tăng cường #đối kháng #mô hình lai #phòng thủ nhị phân
Một đại diện hình dạng mờ của cây mạch máu đã được phân đoạn và bộ phân loại rừng ngẫu nhiên với hạt nhân để dự đoán hiệu quả ung thư phổi Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 76 Số 8 - Trang 5801-5824 - 2020
Một hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng thông minh được đề xuất để phân loại các nốt phổi nhằm dự đoán ung thư phổi bằng cách sử dụng bộ phân loại rừng ngẫu nhiên có hạt nhân. Bộ lọc contourlet được sử dụng để khử nhiễu hình ảnh. Logic mờ được sử dụng để biểu diễn hình dạng đã phân đoạn của cây mạch máu. Hình dạng mờ của cây mạch máu sau đó được đưa vào một bộ phân loại như một đặc trưng để học. M...... hiện toàn bộ
#Hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng #phân loại nốt phổi #ung thư phổi #bộ phân loại rừng ngẫu nhiên #hình dạng mờ #phân đoạn cây mạch máu #khử nhiễu hình ảnh #điều chỉnh biến thiên.
Một phương pháp tổng hợp cho phân loại các tình trạng màng nhĩ sử dụng bộ phân loại bỏ phiếu mềm Dịch bởi AI
Multimedia Tools and Applications - - 2024
Viêm tai giữa là một khái niệm y học đại diện cho một loạt các rối loạn viêm ở tai giữa. Chi phí cao của các thiết bị y tế mà các chuyên gia thực địa sử dụng để chẩn đoán bệnh liên quan đến viêm tai giữa ngăn cản việc sử dụng rộng rãi các thiết bị này. Điều này khiến cho các chuyên gia thực địa gặp khó khăn trong việc đưa ra chẩn đoán chính xác và tăng tính chủ quan trong việc chẩn đoán bệnh. Để g...... hiện toàn bộ
#Viêm tai giữa #học sâu #chẩn đoán hỗ trợ máy tính #mô hình CNN #bỏ phiếu mềm
Tổng số: 28   
  • 1
  • 2
  • 3